Có 2 kết quả:
无形 wú xíng ㄨˊ ㄒㄧㄥˊ • 無形 wú xíng ㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incorporeal
(2) virtual
(3) formless
(4) invisible (assets)
(5) intangible
(2) virtual
(3) formless
(4) invisible (assets)
(5) intangible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incorporeal
(2) virtual
(3) formless
(4) invisible (assets)
(5) intangible
(2) virtual
(3) formless
(4) invisible (assets)
(5) intangible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0